Chi tiết mã hàng: 21039090

Mã hàng Mô tả hàng hóa
21039090
Tên hàng khai báo: Sốt kim chi 1.8L,hiệu Bell Foods (TP:Táo,đường,muối,nước tương, tỏi, hương vị cay,dấm,muối mực,chiết xuất cá Katsuo,giavị,chất kết dính (xanthan gum 415) , acidulant, paprika pigment, màu caramel)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Chế phẩm thực phẩm có thành phần chính gồm nước tương, đường, muối, đạm, giấm,..vị cay dùng để muối rau củ làm sản phẩm Kim Chi, đóng gói 1,8 lít/chai.)

(theo kết quả phân loại số: 2277/TBKQPL-TCHQ ngày 18-04-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
32149000
72111913
32159090
72111919
33012900
72111991
33012910
72112920
33012990
72112920
33019090
72112920
33021090
72119019
33021090
72119019
33021090
72119019
33021090
72121013
33029000
72121019
33029000
72123010
33029000
72123011
33030000
72123011
71081300
33049920
72123012
33049930
72123012
33049930
72123012
33049930
72123013
33049930
72123019
33049930
72124011
72091610
33049930
72124011
72091610
33049930
72124011
33049930
72124011
33049930